--

hổng hểnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổng hểnh

+  

  • Full of gaps, widely gaping, exposed
    • Cái phên cửa này hổng hểnh quá
      This bamboo-plaited door has too many gaps in it
    • Phòng này hổng hểnh quá
      This room is exposed
Lượt xem: 498